Đọc nhanh: 敢自 (cảm tự). Ý nghĩa là: thì ra; đương nhiên; hiển nhiên, thì thào.
Ý nghĩa của 敢自 khi là Danh từ
✪ thì ra; đương nhiên; hiển nhiên
敢情
✪ thì thào
小声交谈或自言自语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢自
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 胆小 的 人 不敢 挑战 自我
- Người nhút nhát không dám thách thức bản thân.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敢自
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敢自 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敢›
自›