Đọc nhanh: 不敢 (bất cảm). Ý nghĩa là: không dám. Ví dụ : - 我不敢一个人出门。 Tôi không dám ra ngoài một mình.. - 他不敢挑战老板。 Anh ta không dám thách thức sếp.. - 她不敢说出真相。 Cô ấy không dám nói ra sự thật.
Ý nghĩa của 不敢 khi là Động từ
✪ không dám
没有胆量,没有勇气做某事
- 我 不敢 一个 人 出门
- Tôi không dám ra ngoài một mình.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 她 不敢 说出 真相
- Cô ấy không dám nói ra sự thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不敢
✪ 不敢 + Động từ
không dám làm gì
- 我 不敢 告诉 他 真相
- Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
- 小 明 不敢 尝试 新 事物
- Tiểu Minh không dám thử những điều mới.
✪ 不敢 + 当
không dám
- 您 真是 太棒了 ! 不敢当 , 不敢当 。
- "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."
- 不敢当 , 我 只是 做 了 应该 做 的 。
- "Không dám, tôi chỉ làm điều nên làm thôi."
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不敢
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 不敢 问 难
- không dám hỏi han
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 这位 战士 勇敢 不过
- Người chiến sĩ ấy hết sức dũng cảm.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 敌人 不敢 和 我们 交锋
- Quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
- 面对 权威 , 他 不敢 拒绝
- Trước mặt uy quyền, anh ấy không dám từ chối.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 她 因为 出痘 而 不敢 出门
- Cô ấy vì nổi mụn nên không dám ra ngoài.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 官吏 予取予求 , 百姓 怒 不敢 言
- Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 他们 勇敢 地 与 不公 作战
- Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.
- 胆小 的 人 不敢 挑战 自我
- Người nhút nhát không dám thách thức bản thân.
- 我 不敢 告诉 他 真相
- Tôi không dám nói sự thật với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不敢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不敢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
敢›