Đọc nhanh: 教育训练 (giáo dục huấn luyện). Ý nghĩa là: Bồi dưỡng giáo dục. Ví dụ : - 对于以人为主体的美发业来说,教育训练是很重要的课题。 Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Ý nghĩa của 教育训练 khi là Danh từ
✪ Bồi dưỡng giáo dục
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育训练
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 队列训练
- huấn luyện đội ngũ
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 紧张 的 训练
- Huấn luyện căng thẳng.
- 暑期 训练班
- lớp huấn luyện trong dịp hè.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 是 女排 的 总教练
- Anh ấy là huấn luyện viên trưởng của đội bóng chuyền nữ.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教育训练
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教育训练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
练›
育›
训›