Đọc nhanh: 教育管理学院 (giáo dục quản lí học viện). Ý nghĩa là: Học viện Quản lý Giáo dục.
Ý nghĩa của 教育管理学院 khi là Danh từ
✪ Học viện Quản lý Giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育管理学院
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 我学 的 是 行政 管理
- Tôi học quản lý hành chính.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教育管理学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教育管理学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
教›
理›
管›
育›
院›