Đọc nhanh: 效益 (hiệu ích). Ý nghĩa là: hiệu quả; lợi ích. Ví dụ : - 这个项目的效益非常明显。 Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.. - 他为公司带来了很多效益。 Anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty.. - 我们需要评估项目的效益。 Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của dự án.
Ý nghĩa của 效益 khi là Danh từ
✪ hiệu quả; lợi ích
效果和收益
- 这个 项目 的 效益 非常明显
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
- 他 为 公司 带来 了 很多 效益
- Anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty.
- 我们 需要 评估 项目 的 效益
- Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效益
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 报效 国家
- phục vụ đất nước
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 注重实效
- chú trọng hiệu quả thực tế.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 收效 神速
- hiệu quả nhanh chóng.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 他 为 公司 带来 了 很多 效益
- Anh ấy đã mang lại nhiều lợi ích cho công ty.
- 现在 种 的 树 , 要 过 几年 方始 见 效益
- cây trồng bây giờ, qua mấy năm nữa mới thấy được hiệu quả kinh tế.
- 我们 需要 评估 项目 的 效益
- Chúng ta cần đánh giá hiệu quả của dự án.
- 这个 项目 的 效益 非常明显
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 效益
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 效益 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm效›
益›