Đọc nhanh: 税收利益 (thuế thu lợi ích). Ý nghĩa là: Ưu đãi thuế (tiếng Anh: Tax-advantaged) đề cập đến bất kì loại đầu tư; tài khoản tài chính hoặc kế hoạch tiết kiệm nào được miễn thuế; hoãn thuế hoặc có những lợi ích thuế khác..
Ý nghĩa của 税收利益 khi là Danh từ
✪ Ưu đãi thuế (tiếng Anh: Tax-advantaged) đề cập đến bất kì loại đầu tư; tài khoản tài chính hoặc kế hoạch tiết kiệm nào được miễn thuế; hoãn thuế hoặc có những lợi ích thuế khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税收利益
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 律师 因 利益冲突 回避 案件
- Luật sư lẩn tránh vụ án vì xung đột lợi ích.
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 牺牲 小 我 的 利益 , 服从 大 我 的 利益
- hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 谋取 利益
- giành quyền lợi.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 他 宁愿 送 分数 , 也 不愿 要求 利益
- Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 邮件 顺利 臻 收件人
- Thư đã thuận lợi tới tay người nhận.
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税收利益
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税收利益 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
收›
益›
税›