Đọc nhanh: 放映 (phóng ánh). Ý nghĩa là: chiếu phim; chiếu bóng. Ví dụ : - 今天电影院放映"青春之歌"。 Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".. - 这部电影在正式放映前剪去了一部分血腥的画面。 Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
Ý nghĩa của 放映 khi là Động từ
✪ chiếu phim; chiếu bóng
利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上一般指电影放映
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放映
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 电影 已 开始 放映
- Bộ phim đã bắt đầu chiếu.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 这个 放映厅 能 坐下 多少 人 ?
- Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放映
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放映 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
映›