Đọc nhanh: 改建 (cải kiến). Ý nghĩa là: xây lại; xây dựng lại; kiến thiết lại. Ví dụ : - 改建工程。 công trình xây lại.
Ý nghĩa của 改建 khi là Động từ
✪ xây lại; xây dựng lại; kiến thiết lại
在原有的基础上加以改造,使适合于新的需要 (多指厂矿、建筑物等)
- 改建工程
- công trình xây lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改建
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 朋友 的 建议 启迪 了 我
- Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 编辑 建议 改动 文章 的 内容
- Biên tập viên đề nghị thay đổi nội dung của bài viết.
- 改建工程
- công trình xây lại.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 医生 建议 我 改善 饮食习惯
- Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.
- 这个 工厂 经过 改建 , 已经 面目一新 了
- sau khi xây dựng lại, nhà máy đã hoàn toàn đổi mới.
- 律师 建议 我们 修改 合同
- Luật sư đề nghị chúng tôi sửa đổi hợp đồng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改建
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改建 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
改›