Đọc nhanh: 支票 (chi phiếu). Ý nghĩa là: chi phiếu; séc. Ví dụ : - 他开了一张支票给我。 Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.. - 我需要签署这张支票。 Tôi cần ký tên lên tấm séc này.. - 他收到了公司的一张支票。 Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
Ý nghĩa của 支票 khi là Danh từ
✪ chi phiếu; séc
向银行支取或划拨存款的票据
- 他开 了 一张 支票 给 我
- Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.
- 我 需要 签署 这张 支票
- Tôi cần ký tên lên tấm séc này.
- 他 收到 了 公司 的 一张 支票
- Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支票
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 这张 支票 不能 兑现
- tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
- 购物 一律 要 付现 , 不 收支 票
- Mua hàng hoá đều phải trả tiền mặt, không nhận chi phiếu.
- 我 需要 署 这些 支票
- Tôi cần ký vào những tấm séc này.
- 我 需要 签署 这张 支票
- Tôi cần ký tên lên tấm séc này.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 租金 已 到期 你 的 支票 来到 真是 喜从天降
- Tiền thuê đã đến hạn, chiếc séc của bạn đến thật là một niềm vui bất ngờ từ trên trời rơi xuống!
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 他开 了 一张 支票 给 我
- Anh ấy đã viết một tấm séc cho tôi.
- 他 收到 了 公司 的 一张 支票
- Anh ấy đã nhận được một tấm séc từ công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
票›