Đọc nhanh: 被动 (bị động). Ý nghĩa là: bị động (trái với "chủ động") 待外力推动而行动, thụ động, bị động. Ví dụ : - 力避被动。 cố tránh bị động.. - 总而言之,要主动,不要被动。 Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
Ý nghĩa của 被动 khi là Tính từ
✪ bị động (trái với "chủ động") 待外力推动而行动
(跟'主动'相对)
- 力避 被动
- cố tránh bị động.
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
✪ thụ động
不能造成有利局面使事情按照自己的意图进行(跟'主动'相对)
✪ bị động
待外力推动而行动(跟''主动''相对)
So sánh, Phân biệt 被动 với từ khác
✪ 被动 vs 被迫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被动
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 力避 被动
- cố tránh bị động.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 杯子 被 打碎 是 被 动态
- "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.
- 我 被 他们 的 爱 所 感动
- Tôi bị tình yêu của họ làm cho cảm động.
- 消费者 被 促销 活动 吸引
- Người tiêu dùng bị thu hút bởi các khuyến mãi.
- 他们 被 利益驱动 去 投资
- Họ bị lợi ích thúc đẩy để đầu tư.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 他学 汉语 不是 被迫 的 , 而是 主动 的
- Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
被›