Đọc nhanh: 个人可支配收入 (cá nhân khả chi phối thu nhập). Ý nghĩa là: Disposable personal income Thu nhập cá nhân sau thuế.
Ý nghĩa của 个人可支配收入 khi là Danh từ
✪ Disposable personal income Thu nhập cá nhân sau thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人可支配收入
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 她 是 个 和蔼可亲 的 人 .
- Cô ấy là một người dễ mến hòa đồng.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 这种 支配 型 的 人
- Loại này chiếm ưu thế
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 这个 贱人 真 可恶
- Con đĩ này thật đê tiện.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 收入 与 支出 出现 了 差额
- Có sự chênh lệch giữa thu nhập và chi tiêu.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 努力 增加 个人收入
- Nỗ lực tăng thu nhập cá nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人可支配收入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人可支配收入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
入›
可›
支›
收›
配›