Đọc nhanh: 撑着 (sanh trứ). Ý nghĩa là: hỗ trợ; giúp đỡ; tương trợ. Ví dụ : - 他支撑着坐起来,头还在发晕。 anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.. - 两手撑着下巴沉思。 Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.. - 坑道里用柱子支撑着。 Trong đường hầm dùng cột để chống.
Ý nghĩa của 撑着 khi là Động từ
✪ hỗ trợ; giúp đỡ; tương trợ
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 我撑 着 线 , 请 你 帮 我捯 一捯
- tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
- 少吃点 , 别撑 着
- ăn ít một chút, đừng ăn no cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撑着
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 她 用 肩膀 撑 着 门
- Cô ấy dùng vai đỡ cửa.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 硬撑 着 做 完 工作
- Anh ấy cố gắng hoàn thành công việc.
- 硬撑 着 走 完 了 这段 路
- Cố gắng gượng để đi hết đoạn đường này.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 柱子 支撑 着 整个 建筑
- Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 她 在 压力 下 苦苦 支撑 着
- Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.
- 少吃点 , 别撑 着
- ăn ít một chút, đừng ăn no cứng.
- 家庭 的 爱 支撑 着 她
- Tình yêu của gia đình đã chống đỡ cô ấy.
- 这点 指望 支撑 着 我
- Chút hy vọng này chống đỡ tôi.
- 这 一个 信念 支撑 着 我
- Niềm tin này đã nâng đỡ tôi.
- 公司 在 困境 中 艰难 撑 着
- Công ty đang gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng duy trì.
- 他 努力 撑 着 这个 家
- Anh ấy cố gắng bảo vệ gia đình này.
- 他 一个 人 支撑 着 家庭
- Một mình anh ấy gánh vác gia đình.
- 她 支撑 着 公司 的 运作
- Cô ấy chèo chống vận hành của công ty.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 对 自由 的 向往 支撑 着 他 前行
- Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.
- 我撑 着 线 , 请 你 帮 我捯 一捯
- tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撑着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撑着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撑›
着›