Đọc nhanh: 摆烂 (bài lạn). Ý nghĩa là: bỏ cuộc; buông xuôi; bỏ mặc; bỏ bê; không quan tâm. Ví dụ : - 他面对困难总是摆烂。 Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.. - 别摆烂,赶紧解决问题。 Đừng có buông xuôi nữa, mau giải quyết vấn đề đi.. - 遇到困难不要摆烂。 Khi gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc.
Ý nghĩa của 摆烂 khi là Động từ
✪ bỏ cuộc; buông xuôi; bỏ mặc; bỏ bê; không quan tâm
表达对某事或某物失去兴趣、放弃努力的态度
- 他 面对 困难 总是 摆烂
- Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
- 别摆烂 , 赶紧 解决问题
- Đừng có buông xuôi nữa, mau giải quyết vấn đề đi.
- 遇到困难 不要 摆烂
- Khi gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc.
- 他 对 工作 摆烂
- Anh ấy bỏ bê công việc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 摆烂
✪ Chủ ngữ + 摆烂了 + Đối tượng
ai đó "摆烂" cái gì đó
- 她 对 自己 的 学业 摆烂 了
- Cô ấy đã bỏ bê việc học của mình.
- 她 摆烂 了 自己 的 工作
- Cô ấy đã bỏ bê công việc của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆烂
- 伤口 烂 了
- Vết thương bị mưng mủ rồi.
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 漂亮 的 琴 摆在 那里
- Cây đàn xinh đẹp được đặt ở đó.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 香蕉 放 两天 就 放烂 了
- Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.
- 桌椅 及 书本 摆放 整齐
- Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 遇到困难 不要 摆烂
- Khi gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc.
- 他 对 工作 摆烂
- Anh ấy bỏ bê công việc.
- 他 面对 困难 总是 摆烂
- Anh ấy luôn bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
- 别摆烂 , 赶紧 解决问题
- Đừng có buông xuôi nữa, mau giải quyết vấn đề đi.
- 她 摆烂 了 自己 的 工作
- Cô ấy đã bỏ bê công việc của mình.
- 她 对 自己 的 学业 摆烂 了
- Cô ấy đã bỏ bê việc học của mình.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆烂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆烂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摆›
烂›