Đọc nhanh: 摆划 (bài hoa). Ý nghĩa là: đùa dai; trêu lì; chọc dai; giỡn nhây, xử lý; an bài; sắp xếp; bố trí, sửa chữa; tu sửa; chỉnh lý; sửa sang; tân trang 整治;修理. Ví dụ : - 你别瞎摆划! cậu đừng có đùa dai nữa!. - 这件事真不好摆划。 chuyện này thật khó xử lý. - 摆划好了,就能把这些废渣变成宝贝。 sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
Ý nghĩa của 摆划 khi là Động từ
✪ đùa dai; trêu lì; chọc dai; giỡn nhây
反复摆弄
- 你别 瞎 摆划
- cậu đừng có đùa dai nữa!
✪ xử lý; an bài; sắp xếp; bố trí
处理;安排
- 这件 事真 不好 摆划
- chuyện này thật khó xử lý
✪ sửa chữa; tu sửa; chỉnh lý; sửa sang; tân trang 整治;修理
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆划
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 漂亮 的 琴 摆在 那里
- Cây đàn xinh đẹp được đặt ở đó.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
- 你别 瞎 摆划
- cậu đừng có đùa dai nữa!
- 这件 事真 不好 摆划
- chuyện này thật khó xử lý
- 这个 收音机 让 他 摆划 好 了
- máy thu âm này được anh ấy sửa xong rồi
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 我 先 把 拟订 的 计划 摆出来 , 请 同志 们 参详
- trước hết tôi đưa kế hoạch dự thảo ra, mời các đồng chí xem xét.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
摆›