Đọc nhanh: 搏斗 (bác đấu). Ý nghĩa là: vật lộn; đọ sức; vật; đè; đánh xáp lá cà (tay không hoặc dùng dao, gậy đánh nhau kịch liệt), tranh đấu kịch liệt; vật lộn; trận chiến; đấu tranh. Ví dụ : - 用刺刀跟敌人搏斗 dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch. - 与暴风雪搏斗 vật lộn cùng gió tuyết dữ dội. - 这是一场新旧思想的大搏斗 đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
Ý nghĩa của 搏斗 khi là Động từ
✪ vật lộn; đọ sức; vật; đè; đánh xáp lá cà (tay không hoặc dùng dao, gậy đánh nhau kịch liệt)
徒手或用刀、棒等激烈地对打
- 用 刺刀 跟 敌人 搏斗
- dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
✪ tranh đấu kịch liệt; vật lộn; trận chiến; đấu tranh
比喻激烈地斗争
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搏斗
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 用 刺刀 跟 敌人 搏斗
- dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 警察 与 歹徒 展开 了 搏斗
- Cảnh sát đã vật lộn với tên tội phạm.
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搏斗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搏斗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搏›
斗›