肉搏 ròubó

Từ hán việt: 【nhụ bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肉搏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhụ bác). Ý nghĩa là: vật lộn; đánh tay không; đánh bằng kiếm; giáp lá cà; sáp lá cà; sát lá-cà; xáp lá cà, xáp trận. Ví dụ : - 。 các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肉搏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肉搏 khi là Động từ

vật lộn; đánh tay không; đánh bằng kiếm; giáp lá cà; sáp lá cà; sát lá-cà; xáp lá cà

徒手或用短兵器搏斗

Ví dụ:
  • - 战士 zhànshì men yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 肉搏 ròubó

    - các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.

xáp trận

纷乱、没有明确目标或计划的攻战或斗殴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉搏

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 木犀肉 mùxiròu

    - thịt xào trứng.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - piàn 肉片 ròupiàn ér

    - cắt từng miếng thịt.

  • - 他片 tāpiàn 鱼肉 yúròu piàn

    - Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.

  • - ròu 改成 gǎichéng 黑森林 hēisēnlín

    - Đổi thịt của tôi thành rừng đen.

  • - 这肉 zhèròu 有点 yǒudiǎn chái a

    - Thịt này hơi dai.

  • - 肥美 féiměi de 羊肉 yángròu

    - thịt cừu thơm ngon.

  • - 肌肉 jīròu 损伤 sǔnshāng

    - cơ bắp bị tổn thương.

  • - de 肌肉 jīròu 酸痛 suāntòng

    - Cơ bắp của tôi đau nhức.

  • - ròu 速冻 sùdòng le

    - Tôi đã cấp đông thịt.

  • - 肉类 ròulèi 正在 zhèngzài 化冻 huàdòng

    - Thịt đang được rã đông.

  • - 肉头户 ròutóuhù

    - kẻ hèn nhát.

  • - 骨肉团聚 gǔròutuánjù

    - anh em đoàn tụ

  • - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • - 羊肉 yángròu 臊子 sàozǐ miàn

    - Mì xào với thịt cừu.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò néng 帮助 bāngzhù 舒展 shūzhǎn 肌肉 jīròu

    - Động tác này giúp giãn cơ.

  • - 肉眼 ròuyǎn 泡儿 pàoér

    - mí trong

  • - 战士 zhànshì men yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 肉搏 ròubó

    - các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.

  • - ài chī 香菇 xiānggū chǎo 肉片 ròupiàn

    - Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肉搏

Hình ảnh minh họa cho từ 肉搏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉搏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Tuán
    • Âm hán việt: Bác , Chuyên , Đoàn
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIBI (手戈月戈)
    • Bảng mã:U+640F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao