Hán tự: 揭
Đọc nhanh: 揭 (yết.khế). Ý nghĩa là: bóc; bỏ; gỡ; lấy đi; cất đi, vén lên; kéo; mở, bóc trần; vạch trần; lật tẩy; phơi ra; vạch ra. Ví dụ : - 我负责揭旧对联儿。 Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.. - 广告被那个人揭走了。 Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.. - 你把锅盖揭开吧。 Bạn mở nắp nồi đi.
Ý nghĩa của 揭 khi là Động từ
✪ bóc; bỏ; gỡ; lấy đi; cất đi
把粘在别的物体上的片状物成片取下
- 我 负责 揭旧 对联 儿
- Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
✪ vén lên; kéo; mở
把盖在上面的东西拿起
- 你 把 锅盖 揭开 吧
- Bạn mở nắp nồi đi.
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
✪ bóc trần; vạch trần; lật tẩy; phơi ra; vạch ra
揭露
- 他 终于 揭露 了 真相
- Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.
- 他 的 行为 被 揭底 了
- Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.
✪ giương cao; giơ cao; dựng lên
高举
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 农民 们 揭竿 为旗
- Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.
Ý nghĩa của 揭 khi là Danh từ
✪ họ Yết
(Jiē) 姓
- 我姓 揭
- Tớ họ Yết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 揭露 阴暗面
- vạch trần sự không lành mạnh.
- 她 勇敢 地 揭露 了 黑暗 的 真相
- Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 生命 的 奥秘 仍 未 被 揭开
- Bí ẩn của sự sống vẫn chưa được khám phá.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 农民 们 揭竿 为旗
- Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 揭露 矛盾
- vạch trần mâu thuẫn.
- 新郎 为 新娘 揭盖 头
- Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.
- 揭老底
- moi móc gốc gác.
- 揭穿 他 的 老底
- lột trần bộ mặt của hắn ta.
- 揭发 罪行
- vạch trần tội lỗi.
- 调查 揭示 了 问题
- Cuộc điều tra làm rõ các vấn đề.
- 这 本书 揭示 了 真相
- Cuốn sách này làm rõ sự thật.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 我 负责 揭旧 对联 儿
- Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 她 试图 揭开 那 神秘 的 所以
- Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揭›