Đọc nhanh: 揭幕式 (yết mạc thức). Ý nghĩa là: Lễ khai mạc, tiết lộ.
Ý nghĩa của 揭幕式 khi là Danh từ
✪ Lễ khai mạc
opening ceremony
✪ tiết lộ
unveiling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭幕式
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 会议 没有 团幕式
- Hội nghị không có bế mạc.
- 国歌 在 开幕式 上 奏响
- Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.
- 开幕 , 揭幕 正式 开始 或 引进
- Mở màn, khai mạc chính thức bắt đầu hoặc giới thiệu.
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
- 开幕式 将 在 明天 举行
- Lễ khai mạc sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 开幕式 上 的 演讲 很 激动人心
- Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.
- 开幕式 典礼 是 个 壮观 的 场面
- lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揭幕式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揭幕式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幕›
式›
揭›