Đọc nhanh: 提名 (đề danh). Ý nghĩa là: đề danh; đề cử; nêu tên. Ví dụ : - 获得百花奖提名的影片有三部。 phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.. - 他被提名为下届工会主席。 anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
Ý nghĩa của 提名 khi là Động từ
✪ đề danh; đề cử; nêu tên
在评选或选举前提出有当选可能的人或事物名称
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提名
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 她 签名 支持 提案
- Cô ấy ký tên ủng hộ đề xuất.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 我们 要 一般性 地 提出 名誉 损害赔偿
- Chúng tôi đi đến khái niệm chung về thiệt hại đối với danh tiếng.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
- 他们 急于 提高 知名度
- Họ gấp gáp nâng cao độ nhận diện.
- 我以 共青团员 的 名义 向 组织 保证 , 一定 提前完成 任务
- tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
- 他 提名 了 两位 候选人
- Anh ấy đã đề cử hai ứng viên.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
提›