• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
  • Pinyin: Jiè
  • Âm hán việt: Giới
  • Nét bút:フ一ノ丨フ一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸尸由
  • Thương hiệt:SLW (尸中田)
  • Bảng mã:U+5C4A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 届

  • Cách viết khác

    𠨴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 届 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giới). Bộ Thi (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ). Từ ghép với : Tới giờ, đúng giờ. Chi tiết hơn...

Giới

Từ điển phổ thông

  • 1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
  • 2. lần, khoá, kỳ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lần, khóa

- Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám

* ② Đến, tới

- Tới giờ, đúng giờ.