Đọc nhanh: 推荐 (thôi tiến). Ý nghĩa là: khuyên; tiến cử; giới thiệu; đề cử; đề xuất; gợi ý, lời giới thiệu; sự tiến cử; sự đề xuất. Ví dụ : - 你想推荐什么办法呢? Bạn muốn đề cử phương pháp nào?. - 他推荐了一个好餐厅。 Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.. - 我推荐你尝尝这道菜。 Tôi đề xuất bạn nên thử món này.
Ý nghĩa của 推荐 khi là Động từ
✪ khuyên; tiến cử; giới thiệu; đề cử; đề xuất; gợi ý
把好的人或事物向人或组织介绍,希望任用或接受
- 你 想 推荐 什么 办法 呢 ?
- Bạn muốn đề cử phương pháp nào?
- 他 推荐 了 一个 好 餐厅
- Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.
- 我 推荐 你 尝尝 这 道菜
- Tôi đề xuất bạn nên thử món này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 推荐 khi là Danh từ
✪ lời giới thiệu; sự tiến cử; sự đề xuất
表示被提议、介绍或建议的事物、人或行为等
- 他 给予 了 我 很 好 的 推荐
- Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tốt.
- 这份 推荐 很 有 价值
- Sự đề cử này rất có giá trị.
- 她 得到 了 一个 不错 的 推荐
- Cô ấy đã nhận được một lời giới thiệu tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 推荐
✪ A + 向,给 + B + 推荐
A tiến cử/ giới thiệu/ đề xuất với B
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 我 给 你 推荐 一本 好书
- Tôi giới thiệu một cuốn sách hay cho bạn.
✪ A+ 推荐 + Mệnh đề
A khuyên/ kiến nghị...
- 妈妈 推荐 我 吃 这种 水果
- Mẹ tôi khuyên tôi nên ăn loại quả này.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
So sánh, Phân biệt 推荐 với từ khác
✪ 推荐 vs 介绍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推荐
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 他 给予 了 我 很 好 的 推荐
- Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tốt.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 朋友 推荐 我 减肥 食谱
- Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 你 想 推荐 什么 办法 呢 ?
- Bạn muốn đề cử phương pháp nào?
- 我 推荐 你 尝尝 这 道菜
- Tôi đề xuất bạn nên thử món này.
- 新 领导 由 群众 推荐
- Lãnh đạo mới do quần chúng đề cử.
- 这部 电影 值得 推荐
- Bộ phim này đáng để giới thiệu.
- 这份 推荐 很 有 价值
- Sự đề cử này rất có giá trị.
- 我 给 你 推荐 一本 好书
- Tôi giới thiệu một cuốn sách hay cho bạn.
- 他 推荐 了 一个 好 餐厅
- Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 妈妈 推荐 我 吃 这种 水果
- Mẹ tôi khuyên tôi nên ăn loại quả này.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 她 得到 了 一个 不错 的 推荐
- Cô ấy đã nhận được một lời giới thiệu tốt.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推荐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推荐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm推›
荐›