推荐引擎 tuījiàn yǐnqíng

Từ hán việt: 【thôi tiến dẫn kình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "推荐引擎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thôi tiến dẫn kình). Ý nghĩa là: hệ thống gợi ý; hệ thống khuyên dùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 推荐引擎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 推荐引擎 khi là Danh từ

hệ thống gợi ý; hệ thống khuyên dùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推荐引擎

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - àn 按钮 ànniǔ 启动 qǐdòng 车辆 chēliàng 引擎 yǐnqíng

    - Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 给予 jǐyǔ le hěn hǎo de 推荐 tuījiàn

    - Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tốt.

  • - 推荐 tuījiàn 美味 měiwèi de 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.

  • - 朋友 péngyou 推荐 tuījiàn 减肥 jiǎnféi 食谱 shípǔ

    - Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.

  • - 所以 suǒyǐ 推荐 tuījiàn 班加罗尔 bānjiāluóěr

    - Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.

  • - xiǎng 推荐 tuījiàn 什么 shénme 办法 bànfǎ ne

    - Bạn muốn đề cử phương pháp nào?

  • - 推动 tuīdòng de 原动力 yuándònglì de 引起 yǐnqǐ huò 产生 chǎnshēng 行动 xíngdòng de

    - Động lực đẩy, gây ra hoặc tạo ra hành động.

  • - 推荐 tuījiàn 尝尝 chángcháng zhè 道菜 dàocài

    - Tôi đề xuất bạn nên thử món này.

  • - xīn 领导 lǐngdǎo yóu 群众 qúnzhòng 推荐 tuījiàn

    - Lãnh đạo mới do quần chúng đề cử.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 值得 zhíde 推荐 tuījiàn

    - Bộ phim này đáng để giới thiệu.

  • - 这份 zhèfèn 推荐 tuījiàn hěn yǒu 价值 jiàzhí

    - Sự đề cử này rất có giá trị.

  • - gěi 推荐 tuījiàn 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Tôi giới thiệu một cuốn sách hay cho bạn.

  • - 推荐 tuījiàn le 一个 yígè hǎo 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.

  • - 推荐 tuījiàn 学习 xuéxí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.

  • - 妈妈 māma 推荐 tuījiàn chī 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ

    - Mẹ tôi khuyên tôi nên ăn loại quả này.

  • - yǒu 推荐 tuījiàn de 巫毒 wūdú 女王 nǚwáng ma

    - Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?

  • - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 推荐 tuījiàn chī 清淡 qīngdàn de 食物 shíwù

    - Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 推荐引擎

Hình ảnh minh họa cho từ 推荐引擎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推荐引擎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKQ (廿大手)
    • Bảng mã:U+64CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Trãi , Tấn
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TKLD (廿大中木)
    • Bảng mã:U+8350
    • Tần suất sử dụng:Cao