Đọc nhanh: 推荐引擎 (thôi tiến dẫn kình). Ý nghĩa là: hệ thống gợi ý; hệ thống khuyên dùng.
Ý nghĩa của 推荐引擎 khi là Danh từ
✪ hệ thống gợi ý; hệ thống khuyên dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推荐引擎
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 他 给予 了 我 很 好 的 推荐
- Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tốt.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 朋友 推荐 我 减肥 食谱
- Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 你 想 推荐 什么 办法 呢 ?
- Bạn muốn đề cử phương pháp nào?
- 推动 的 , 原动力 的 引起 或 产生 行动 的
- Động lực đẩy, gây ra hoặc tạo ra hành động.
- 我 推荐 你 尝尝 这 道菜
- Tôi đề xuất bạn nên thử món này.
- 新 领导 由 群众 推荐
- Lãnh đạo mới do quần chúng đề cử.
- 这部 电影 值得 推荐
- Bộ phim này đáng để giới thiệu.
- 这份 推荐 很 有 价值
- Sự đề cử này rất có giá trị.
- 我 给 你 推荐 一本 好书
- Tôi giới thiệu một cuốn sách hay cho bạn.
- 他 推荐 了 一个 好 餐厅
- Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 妈妈 推荐 我 吃 这种 水果
- Mẹ tôi khuyên tôi nên ăn loại quả này.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推荐引擎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推荐引擎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
推›
擎›
荐›