dáo

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kéo; cuộn, lần theo; mò theo; theo, tìm; lần tìm; lần ra. Ví dụ : - 。 kéo con diều xuống. - 线。 tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.. - 。 bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

kéo; cuộn

两手替换着把线或绳子拉回或绕好

Ví dụ:
  • - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

lần theo; mò theo; theo

两脚交替着迈出

Ví dụ:
  • - 爸爸 bàba 走得快 zǒudékuài 孩子 háizi 小腿 xiǎotuǐ 儿紧 érjǐn 捯都 dáodōu 跟不上 gēnbushàng

    - bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

tìm; lần tìm; lần ra

追究

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 已经 yǐjīng 捯出 dáochū 头儿 tóuer lái le

    - việc này đã lần ra đầu mối rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 已经 yǐjīng 捯出 dáochū 头儿 tóuer lái le

    - việc này đã lần ra đầu mối rồi.

  • - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • - shuō 那么 nàme kuài 都捯 dōudáo 不过 bùguò 气儿 qìér lái le

    - anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.

  • - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

  • - 爸爸 bàba 走得快 zǒudékuài 孩子 háizi 小腿 xiǎotuǐ 儿紧 érjǐn 捯都 dáodōu 跟不上 gēnbushàng

    - bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捯

Hình ảnh minh họa cho từ 捯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ