Hán tự: 捯
Đọc nhanh: 捯 (_). Ý nghĩa là: kéo; cuộn, lần theo; mò theo; theo, tìm; lần tìm; lần ra. Ví dụ : - 把风筝捯下来。 kéo con diều xuống. - 我撑着线,请你帮我捯一捯。 tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.. - 爸爸走得快,孩子小腿儿紧捯都跟不上。 bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.
Ý nghĩa của 捯 khi là Động từ
✪ kéo; cuộn
两手替换着把线或绳子拉回或绕好
- 把 风筝 捯 下来
- kéo con diều xuống
- 我撑 着 线 , 请 你 帮 我捯 一捯
- tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
✪ lần theo; mò theo; theo
两脚交替着迈出
- 爸爸 走得快 , 孩子 小腿 儿紧 捯都 跟不上
- bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.
✪ tìm; lần tìm; lần ra
追究
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捯
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 把 风筝 捯 下来
- kéo con diều xuống
- 他 说 得 那么 快 , 都捯 不过 气儿 来 了
- anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
- 我撑 着 线 , 请 你 帮 我捯 一捯
- tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
- 爸爸 走得快 , 孩子 小腿 儿紧 捯都 跟不上
- bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm