Đọc nhanh: 捯饬 (_ sức). Ý nghĩa là: trang điểm; hoá trang; trang hoàng.
Ý nghĩa của 捯饬 khi là Động từ
✪ trang điểm; hoá trang; trang hoàng
修饰;打扮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捯饬
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 整饬 军容
- tác phong quân nhân chỉnh tề.
- 整饬 阵容
- chỉnh đốn đội hình tác chiến.
- 把 风筝 捯 下来
- kéo con diều xuống
- 治家 整饬
- sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
- 他 说 得 那么 快 , 都捯 不过 气儿 来 了
- anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.
- 我撑 着 线 , 请 你 帮 我捯 一捯
- tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
- 爸爸 走得快 , 孩子 小腿 儿紧 捯都 跟不上
- bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捯饬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捯饬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饬›