捯饬 dáo chi

Từ hán việt: 【_ sức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捯饬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ sức). Ý nghĩa là: trang điểm; hoá trang; trang hoàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捯饬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捯饬 khi là Động từ

trang điểm; hoá trang; trang hoàng

修饰;打扮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捯饬

  • - 服装 fúzhuāng 整饬 zhěngchì

    - trang phục chỉnh tề

  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 已经 yǐjīng 捯出 dáochū 头儿 tóuer lái le

    - việc này đã lần ra đầu mối rồi.

  • - 整饬 zhěngchì 纪律 jìlǜ

    - chấn chỉnh kỹ luật

  • - 整饬 zhěngchì 军容 jūnróng

    - tác phong quân nhân chỉnh tề.

  • - 整饬 zhěngchì 阵容 zhènróng

    - chỉnh đốn đội hình tác chiến.

  • - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • - 治家 zhìjiā 整饬 zhěngchì

    - sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.

  • - shuō 那么 nàme kuài 都捯 dōudáo 不过 bùguò 气儿 qìér lái le

    - anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.

  • - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

  • - 爸爸 bàba 走得快 zǒudékuài 孩子 háizi 小腿 xiǎotuǐ 儿紧 érjǐn 捯都 dáodōu 跟不上 gēnbushàng

    - bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捯饬

Hình ảnh minh họa cho từ 捯饬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捯饬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOKS (弓女人大尸)
    • Bảng mã:U+996C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình