Đọc nhanh: 挤占 (tễ chiếm). Ý nghĩa là: nắm giữ; chiếm giữ. Ví dụ : - 广告挤占了大量的屏幕空间。 Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.. - 大量事务挤占了她的日程。 Rất nhiều công việc đã chiếm hết lịch trình của cô ấy.. - 会议挤占了我的工作时间。 Cuộc họp đã chiếm hết thời gian làm việc của tôi.
Ý nghĩa của 挤占 khi là Động từ
✪ nắm giữ; chiếm giữ
挤走原来的,占有它的位置
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 大量 事务 挤占 了 她 的 日程
- Rất nhiều công việc đã chiếm hết lịch trình của cô ấy.
- 会议 挤占 了 我 的 工作 时间
- Cuộc họp đã chiếm hết thời gian làm việc của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 挤占
✪ 挤占 + Danh từ (资源/空间/位置/份额)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤占
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 公司 占据主动
- Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.
- 这里 被 陷 占 了
- Nơi này đã bị đánh chiếm rồi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 别 让 仇恨 占据 心灵
- Đừng để sự hận thù chiếm giữ tâm hồn.
- 那片 果园 占地 八亩
- Vườn cây ăn quả kia chiếm diện tích tám mẫu.
- 算命先生 占 了 一卦
- Ông thầy bói đã xem một quẻ.
- 占领 敌军 阵地
- chiếm lĩnh trận địa của quân giặc.
- 这辆 大巴 很挤
- Xe buýt này rất đông.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 大量 事务 挤占 了 她 的 日程
- Rất nhiều công việc đã chiếm hết lịch trình của cô ấy.
- 会议 挤占 了 我 的 工作 时间
- Cuộc họp đã chiếm hết thời gian làm việc của tôi.
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 她 占有 了 项目 的 全部 资料
- Cô ấy nắm tất cả tài liệu dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挤占
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挤占 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm占›
挤›