Đọc nhanh: 占族 (chiếm tộc). Ý nghĩa là: Chăm.
✪ Chăm
占族的语言属南岛语系,是一种多音节非声调语言,拥有与马来语相近的底层词汇,但许多语法与马来语有差异。占族使用巴利文系统的占文,占文由左至右书写,字母因地区而有差异。柬埔寨占文的字母表包括4个元音,2个双元音和29个辅音。越南占文字母表有五个短元音,五个长元音,和四个双元音。除了这些字母外,还有一些符号和元音一起使用来影响他们的发音。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占族
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 她 占有 了 项目 的 全部 资料
- Cô ấy nắm tất cả tài liệu dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 占族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm占›
族›