Đọc nhanh: 占优势 (chiếm ưu thế). Ý nghĩa là: chiếm một vị trí thống trị, chiếm ưu thế, thắng thế.
Ý nghĩa của 占优势 khi là Danh từ
✪ chiếm một vị trí thống trị
to occupy a dominant position
✪ chiếm ưu thế
to predominate
✪ thắng thế
占优先地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占优势
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 她 在 比赛 中 丧失 了 优势
- Cô ấy đã mất lợi thế trong cuộc thi.
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 相对 优势
- ưu thế tương đối
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 她 去 找 人 占卜 运势
- Cô ấy đi tìm người để xem bói vận mệnh.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 你们 的 优势 保不住 了
- Ưu thế của các bạn đang dần mất đi..
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 性别 优势 在 体育 中 显现
- Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.
- 集中 优势 兵力 , 各个 歼灭 敌人
- tập trung ưu thế binh lực, tiêu diệt từng binh lực địch.
- 如果 相形之下 , 她 更 占优势
- Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 占优势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占优势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
势›
占›