Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
卜
bǔ
Bốc
Bộ
Xem bói
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 卜 (Bốc)
卜
Bó|Bo|Bǔ
Bặc, Bốc
卞
Biàn
Biện
卟
Bǔ
Kê
占
Zhān|Zhàn
Chiêm, Chiếm
卡
Kǎ|Qiǎ
Ca, Khải, Sá, Tạp
卢
Lú
Lô, Lư
卣
Yǒu
Dữu
卤
Lǔ
Lỗ
卦
Guà
Quái
卧
Wò
Ngoạ
贞
Zhēn
Trinh