Đọc nhanh: 筛选 (si tuyến). Ý nghĩa là: lọc; lọc chọn; sàng lọc. Ví dụ : - 我在筛选这些文件。 Tôi đang lọc các tài liệu này.. - 我们筛选了所有的邮件。 Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.. - 我们正在筛选客户信息。 Chúng tôi đang lọc thông tin khách hàng.
Ý nghĩa của 筛选 khi là Động từ
✪ lọc; lọc chọn; sàng lọc
去掉不好的,选出好的
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
- 我们 正在 筛选 客户 信息
- Chúng tôi đang lọc thông tin khách hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 筛选
✪ 筛选 + Tân ngữ (信息/简历/应聘者/...)
sàng lọc/lọc chọn cái gì đó
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
✪ 筛选 + (的) + Danh từ (方法/过程/标准/...)
"筛选" vai trò định ngữ
- 筛选 的 过程 很 复杂
- Quá trình sàng lọc rất phức tạp.
- 我们 必须 遵守 筛选 的 标准
- Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛选
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 他 选择 了 出妻
- Anh ấy đã chọn bỏ vợ.
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 我们 必须 遵守 筛选 的 标准
- Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 筛选 的 过程 很 复杂
- Quá trình sàng lọc rất phức tạp.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
- 我们 正在 筛选 客户 信息
- Chúng tôi đang lọc thông tin khách hàng.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筛选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筛选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筛›
选›