Đọc nhanh: 按摩 (án ma). Ý nghĩa là: xoa bóp; đấm bóp; tẩm quất; mát-xa; chờm bóp. Ví dụ : - 酒店还设有一间桑拿浴室, 健身室和按摩室。 Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.. - 我免费给你按摩。 Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.. - 医生正在给我哥哥按摩。 Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
Ý nghĩa của 按摩 khi là Động từ
✪ xoa bóp; đấm bóp; tẩm quất; mát-xa; chờm bóp
用手在人身上推、按、捏、揉等以促进血液循环,增加皮肤抵抗力,调整神经功能也叫推拿
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天岭
- núi cao chọc trời.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 他 在 按摩 他 的 领部
- Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 她 总是 按时 还 钱
- Cô ấy luôn trả tiền đúng hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按摩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按摩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm按›
摩›