Đọc nhanh: 按摩服务 (án ma phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ xoa bóp (Khách sạn).
Ý nghĩa của 按摩服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ xoa bóp (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 喜欢 按摩 的 感觉
- Tôi thích cảm giác mát xa.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 你 要 按时 服药
- Bạn phải uống thuốc đúng giờ.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 按照 步骤 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按摩服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按摩服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
按›
摩›
服›