Đọc nhanh: 招商 (chiêu thương). Ý nghĩa là: thu hút đầu tư; xúc tiến đầu tư. Ví dụ : - 商场的招商原则按先来后到洽谈。 Nguyên tắc đầu tư của trung tâm thương mại là dựa trên việc ai đến trước thì thương lượng trước.. - 目前正在全国范围内隆重招商。 Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.. - 招商单位与企业签订的招商协议书。 Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 招商 khi là Động từ
✪ thu hút đầu tư; xúc tiến đầu tư
招揽、吸引人前来投资、办厂、经商等。
- 商场 的 招商 原则 按 先来后到 洽谈
- Nguyên tắc đầu tư của trung tâm thương mại là dựa trên việc ai đến trước thì thương lượng trước.
- 目前 正在 全国 范围 内 隆重 招商
- Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招商
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 从实 招供
- khai thực.
- 这 孩子 爱哭 , 别招 他
- Thằng bé này hay khóc, đừng trêu nó.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 商场 的 招商 原则 按 先来后到 洽谈
- Nguyên tắc đầu tư của trung tâm thương mại là dựa trên việc ai đến trước thì thương lượng trước.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 目前 正在 全国 范围 内 隆重 招商
- Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 招商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 招商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
招›