拙宦 zhuō huàn

Từ hán việt: 【chuyết hoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拙宦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyết hoạn). Ý nghĩa là: Vụng về trong việc làm quan; không biết đua chen. Thường dùng để tự khiêm. ◇Bạch Cư Dị : Tự tàm chuyết hoạn thao thanh quý; Hoàn hữu si tâm phạ tố sôn ; (Sơ bãi trung thư xá nhân )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拙宦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拙宦 khi là Động từ

Vụng về trong việc làm quan; không biết đua chen. Thường dùng để tự khiêm. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Tự tàm chuyết hoạn thao thanh quý; Hoàn hữu si tâm phạ tố sôn 自慚拙宦叨清貴; 還有癡心怕素飧 (Sơ bãi trung thư xá nhân 初罷中書舍人).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙宦

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 宦海风波 huànhǎifēngbō

    - chốn quan trường đầy sóng gió.

  • - 宦海沉浮 huànhǎichénfú

    - chốn quan trường phù du

  • - 宦游 huànyóu

    - chạy vạy để được làm quan

  • - 宦游 huànyóu 四方 sìfāng

    - chạy vạy khắp nơi

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 宦官 huànguān 干政 gānzhèng

    - thái giám tham gia vào chính sự

  • - 官宦 guānhuàn 人家 rénjiā

    - người làm quan

  • - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • - 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō

    - biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què

  • - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • - 拙见 zhuōjiàn

    - kiến giải nông cạn (của tôi)

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - 宦途 huàntú 失意 shīyì

    - đường hoạn lộ không được như ý

  • - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拙宦

Hình ảnh minh họa cho từ 拙宦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙宦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
    • Bảng mã:U+5BA6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao