仕宦 shìhuàn

Từ hán việt: 【sĩ hoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仕宦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sĩ hoạn). Ý nghĩa là: làm quan; sĩ hoạn; khoa hoạn. Ví dụ : - 。 nhà quan.. - 。 con cái nhà quan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仕宦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仕宦 khi là Danh từ

làm quan; sĩ hoạn; khoa hoạn

指做官

Ví dụ:
  • - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • - 仕宦 shìhuàn 子弟 zǐdì

    - con cái nhà quan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕宦

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 宦海 huànhǎi

    - quan trường

  • - 仕女画 shìnǚhuà zhóu

    - tranh mỹ nữ cuộn

  • - 仕进 shìjìn zhī 困难重重 kùnnánchóngchóng

    - Con đường làm quan đầy khó khăn.

  • - 宦海风波 huànhǎifēngbō

    - chốn quan trường đầy sóng gió.

  • - 宦海沉浮 huànhǎichénfú

    - chốn quan trường phù du

  • - 宦游 huànyóu

    - chạy vạy để được làm quan

  • - 宦游 huànyóu 四方 sìfāng

    - chạy vạy khắp nơi

  • - 宦官 huànguān 干政 gānzhèng

    - thái giám tham gia vào chính sự

  • - 官宦 guānhuàn 人家 rénjiā

    - người làm quan

  • - 渴望 kěwàng 仕官 shìguān

    - Anh ấy khao khát làm quan.

  • - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • - 仕途 shìtú 蹭蹬 cèngdèng

    - đường hoạn lộ long đong

  • - 宦途 huàntú 失意 shīyì

    - đường hoạn lộ không được như ý

  • - 朝臣 cháochén 参劾 cānhé le 宦官 huànguān

    - Triều thần vạch tội hoạn quan.

  • - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • - 仕宦 shìhuàn

    - làm quan

  • - 仕宦 shìhuàn 子弟 zǐdì

    - con cái nhà quan.

  • - 仕宦 shìhuàn zhī jiā

    - nhà quan.

  • - 这个 zhègè shì zǒu hǎo

    - Quân sĩ này đi rất hay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仕宦

Hình ảnh minh họa cho từ 仕宦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仕宦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OG (人土)
    • Bảng mã:U+4ED5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
    • Bảng mã:U+5BA6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình