Đọc nhanh: 抖擞 (đẩu tẩu). Ý nghĩa là: phấn chấn; hăng hái; sung sức. Ví dụ : - 抖擞精神 hăng hái tinh thần. - 我看他们的样子,一个个都是精神抖擞的。 Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.. - 这个好消息令我精神抖擞。 Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.
Ý nghĩa của 抖擞 khi là Động từ
✪ phấn chấn; hăng hái; sung sức
振作起来:假装或者表现出某种状态,比如勇气、决心等。
- 抖擞精神
- hăng hái tinh thần
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
- 这个 好消息 令 我 精神抖擞
- Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
- 早晨 的 新鲜空气 使 他 精神抖擞
- Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 抖擞 với từ khác
✪ 抖擞 vs 振作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖擞
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
- 我 冻得 直发抖
- Tôi cóng đến phát run.
- 抖擞精神
- hăng hái tinh thần
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 浑身 战抖
- toàn thân run rẩy.
- 把 衣服 上 的 雪 抖搂 干净
- giũ sạch tuyết trên quần áo.
- 把 以前 的 事全 给 抖搂 出来
- vạch trần mọi chuyện trước đây.
- 别 把 钱 抖搂 光 了 , 留着 办 点儿 正事
- đừng tiêu tiền phung phí, để dành một ít dùng cho việc chính đáng.
- 把 炉子 擞 一擞
- chọc lò một chút.
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 狗 在 发抖
- Con chó đang run lẩy bẩy.
- 擞 火
- chọc lửa.
- 他 发抖
- Anh ấy run lẩy bẩy.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
- 我抖 了 抖 手中 的 毛巾
- Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.
- 他 已经 是 八十 高龄 了 , 还是 那么 精神抖擞
- Ông đã tám mươi tuổi rồi mà tinh thần vẫn còn rất hăng hái.
- 这个 好消息 令 我 精神抖擞
- Tin tức tốt này làm tôi vô cùng phấn chấn.
- 早晨 的 新鲜空气 使 他 精神抖擞
- Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抖擞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抖擞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抖›
擞›