Các biến thể (Dị thể) của 擞
擻
Đọc nhanh: 擞 (Tẩu). Bộ Thủ 手 (+13 nét). Tổng 16 nét but (一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: phấn chấn. Chi tiết hơn...
- 抖擻精神 Tinh thần phấn khởi (hiên ngang). Xem 擻 [sòu].