• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
  • Pinyin: Sǒu , Sòu
  • Âm hán việt: Tẩu
  • Nét bút:一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿻⺘数
  • Thương hiệt:QFVK (手火女大)
  • Bảng mã:U+64DE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 擞

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 擞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tẩu). Bộ Thủ (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: phấn chấn. Chi tiết hơn...

Tẩu

Từ điển phổ thông

  • phấn chấn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (đph) Phấn chấn, phấn khởi

- Tinh thần phấn khởi (hiên ngang). Xem [sòu].