奋起 fènqǐ

Từ hán việt: 【phấn khởi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奋起" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phấn khởi). Ý nghĩa là: hăng hái; hăm hở; phấn chấn, nhấc mạnh lên. Ví dụ : - hăng hái đuổi theo. - hăng hái phản kích. - nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奋起 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奋起 khi là Động từ

hăng hái; hăm hở; phấn chấn

振作起来

Ví dụ:
  • - 奋起直追 fènqǐzhízhuī

    - hăng hái đuổi theo

  • - 奋起 fènqǐ 反击 fǎnjī

    - hăng hái phản kích

nhấc mạnh lên

有力地举起或拿起来

Ví dụ:
  • - 奋起 fènqǐ 铁拳 tiěquán

    - nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋起

  • - 奋斗终生 fèndòuzhōngshēng

    - phấn đấu suốt đời

  • - 我们 wǒmen 努力奋斗 nǔlìfèndòu

    - Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 飞机 fēijī 起落 qǐluò

    - máy bay lên xuống.

  • - 奋起 fènqǐ 铁拳 tiěquán

    - nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.

  • - 奋起直追 fènqǐzhízhuī

    - hăng hái đuổi theo

  • - 奋起 fènqǐ 反击 fǎnjī

    - hăng hái phản kích

  • - 奋起 fènqǐ 反击 fǎnjī

    - vùng lên đánh lại

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 努力 nǔlì 奋翼 fènyì fēi

    - Con chim nhỏ cố gắng bay lên.

  • - 兴奋 xīngfèn tiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.

  • - 兴奋 xīngfèn tiào le 起来 qǐlai

    - Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.

  • - 酒精 jiǔjīng huì 引起 yǐnqǐ 神经系统 shénjīngxìtǒng de 兴奋 xīngfèn

    - rượu kích thích hệ thần kinh

  • - 奋起直追 fènqǐzhízhuī

    - Anh ấy phấn đấu đuổi theo.

  • - 那时 nàshí 国难当头 guónàndāngtóu 全国 quánguó 人民 rénmín 同仇敌忾 tóngchóudíkài 奋起 fènqǐ 抗战 kàngzhàn

    - lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.

  • - 兴奋 xīngfèn 踊跃 yǒngyuè 起来 qǐlai

    - Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.

  • - 奋袂而起 fènmèiérqǐ

    - xắn tay áo lên

  • - 说起 shuōqǐ 旅行 lǚxíng 总是 zǒngshì hěn 兴奋 xīngfèn

    - Nhắc đến du lịch, cô ấy luôn rất phấn khích.

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ wèi 接风 jiēfēng

    - Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奋起

Hình ảnh minh họa cho từ 奋起

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奋起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao