Đọc nhanh: 瑟瑟发抖 (sắt sắt phát đẩu). Ý nghĩa là: rùng mình.
Ý nghĩa của 瑟瑟发抖 khi là Động từ
✪ rùng mình
to shiver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑟瑟发抖
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
- 我 冻得 直发抖
- Tôi cóng đến phát run.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 秋风 瑟瑟
- gió thu xào xạc.
- 狗 在 发抖
- Con chó đang run lẩy bẩy.
- 他 发抖
- Anh ấy run lẩy bẩy.
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
- 瑟瑟 发抖
- run lẩy bẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑟瑟发抖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑟瑟发抖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
抖›
瑟›