Đọc nhanh: 抓紧 (trảo khẩn). Ý nghĩa là: nắm chắc; nắm vững; tranh thủ; nắm lấy; nắm bắt. Ví dụ : - 请抓紧时间完成作业。 Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.. - 我们要抓紧机会。 Chúng ta cần nắm bắt cơ hội.. - 她抓紧了学习的时间。 Cô ấy tận dụng thời gian học tập.
Ý nghĩa của 抓紧 khi là Động từ
✪ nắm chắc; nắm vững; tranh thủ; nắm lấy; nắm bắt
紧紧地把握住,不放松
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
- 我们 要 抓紧 机会
- Chúng ta cần nắm bắt cơ hội.
- 她 抓紧 了 学习 的 时间
- Cô ấy tận dụng thời gian học tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抓紧
✪ A + 抓紧 + 时间 + Động từ/ Cụm động từ
A tranh thủ thời gian để làm gì
- 请 抓紧时间 整理 文件
- Hãy tranh thủ thời gian để sắp xếp tài liệu.
- 学生 们 抓紧时间 完成 作业
- Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓紧
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 小羊 都 紧紧 地 挨 在 一起
- Những chú cừu ở sát gần nhau.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
- 这 真是 个 馊主意 ! 抓紧 他 的 手
- Đây là một ý tưởng tồi! Nắm tay anh ấy
- 她 紧紧抓住 我 的 手
- Cô ấy nắm chặt tay tôi.
- 抓紧时间
- Nắm lấy thời gian.
- 得 抓紧时间
- Nhưng chúng ta phải nhanh lên.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 工作 要 抓紧 , 不能 松手
- phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.
- 我们 要 抓紧 机会
- Chúng ta cần nắm bắt cơ hội.
- 你 要 抓紧时间 去 做
- Bạn cần nắm bắt thời gian đi làm đi.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 抓紧 机会 , 你 一定 会 成功 的
- Hãy nắm bắt cơ hội của bạn, bạn sẽ thành công
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 请 抓紧时间 整理 文件
- Hãy tranh thủ thời gian để sắp xếp tài liệu.
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
- 学生 们 抓紧时间 完成 作业
- Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
- 她 抓紧 了 学习 的 时间
- Cô ấy tận dụng thời gian học tập.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抓紧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓紧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抓›
紧›