Đọc nhanh: 前后抓紧气缸到位延时 (tiền hậu trảo khẩn khí ang đáo vị diên thì). Ý nghĩa là: Thời gian kéo dài giữ chặt van hơi trước sau.
Ý nghĩa của 前后抓紧气缸到位延时 khi là Danh từ
✪ Thời gian kéo dài giữ chặt van hơi trước sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前后抓紧气缸到位延时
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 抓紧时间
- Nắm lấy thời gian.
- 得 抓紧时间
- Nhưng chúng ta phải nhanh lên.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 你 要 抓紧时间 去 做
- Bạn cần nắm bắt thời gian đi làm đi.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
- 看 了 这部 剧后 , 她们 找到 勇气 去 出柜
- Sau khi xem chương trình này, họ đã tìm thấy dũng khí để là chính mình.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 他 看到 后 嘘气
- Anh ấy nhìn thấy rồi thở dài.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前后抓紧气缸到位延时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前后抓紧气缸到位延时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
到›
前›
后›
延›
抓›
时›
气›
紧›
缸›