Đọc nhanh: 扣动 (khấu động). Ý nghĩa là: bóp cò. Ví dụ : - 问她同不同意你扣动扳机 Xin phép cô ấy để bóp cò.. - 不是对着自己扣动扳机才算自杀 Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.. - 只需要能扣动扳机的力气就行了 Vừa đủ để bóp cò.
Ý nghĩa của 扣动 khi là Động từ
✪ bóp cò
表示按下扳机以发射子弹
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 他 扣动 了 那 把 枪
- Anh ấy kéo cò súng đó.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扣动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扣动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
扣›