Đọc nhanh: 我俩 (ngã lưỡng). Ý nghĩa là: đôi ta. Ví dụ : - 我俩都是平生第一次去海上旅游。 Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.. - 我俩约好了,明天去申领结婚证! Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!
Ý nghĩa của 我俩 khi là Đại từ
✪ đôi ta
- 我俩 都 是 平生 第一次 去 海上 旅游
- Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.
- 我俩 约 好 了 , 明天 去 申领 结婚证 !
- Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我俩
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 我俩 的 情谊 掰 了
- Tình cảm giữa chúng tôi rạn nứt rồi.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 我俩 面对面 站 着
- Chúng tôi đứng đối diện nhau.
- 我们 俩 差不多 高
- Hai chúng tôi cao xấp xỉ nhau.
- 我 炒 俩 菜 让 你们 尝尝 我 的 手艺
- Tôi xào vài món cho các bạn nếm thử tay nghề của tôi.
- 我们 俩 彼此 很 信任 对方
- Cả hai chúng tôi rất tin tưởng nhau.
- 我们 俩 合作 建立 了 新 公司
- Hai chúng tôi hợp tác xây dựng công ty mới.
- 咱俩 不 隔心 , 有 什么 事 你 别 瞒 我
- giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.
- 我们 俩 做 什么 , 请 你 吩
- hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng.
- 我们 俩 不会 分开
- Hai chúng tôi sẽ không xa nhau.
- 我们 俩 不太熟 , 只 见面 打个招呼 , 没有 过 过 话儿
- hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
- 我们 俩 之间 隔 了 几个 人
- Giữa hai chúng tôi cách nhau vài người.
- 我们 俩 谈 得 很 投机
- Hai chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau.
- 我们 俩 计划 在 元旦 旅行
- Hai chúng tôi định đi du lịch vào Tết Tây.
- 咱俩 同庚 , 只是 我 小 你 两个 月
- chúng ta bằng tuổi nhau, tôi chỉ nhỏ hơn anh hai tháng.
- 我们 俩 是 一起 长大 的
- Hai chúng tôi cùng lớn lên đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我俩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我俩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俩›
我›