Đọc nhanh: 你算计我 (nhĩ toán kế ngã). Ý nghĩa là: Bạn tính kế tôi.
Ý nghĩa của 你算计我 khi là Câu thường
✪ Bạn tính kế tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你算计我
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 作算 你 不 给 我 报酬 , 我 也 会 干 好 的
- Cho dù anh không báo thù cho tôi, tôi cũng có thể làm được.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 我们 都 报名 参加 了 , 你 打算 怎么着
- Chúng tôi đều ghi tên tham gia, anh định thế nào?
- 我们 要 重新 计算
- Chúng ta phải tính toán lại.
- 我 想 跟 你 谈谈 周末 的 计划
- Tôi muốn nói chuyện với bạn về kế hoạch cuối tuần.
- 我 不想 和 你 计较
- Tôi không muốn tranh cãi với bạn.
- 算了 , 我 不 跟 你 计较
- Bỏ đi, tôi không muốn tranh cãi với bạn.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 我 需要 计算 这个 数目
- Tôi cần phải tính toán con số này.
- 我 算计 他 今天 回不来 , 果然 没 回来
- tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
- 我们 打算 带你去 马戏团
- Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc
- 我们 打算 把 你 的 配送 中心
- Chúng tôi sẽ bán các trung tâm phân phối của bạn
- 你 有 道理 , 我算服 了 你 了
- anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你算计我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你算计我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
我›
算›
计›