Đọc nhanh: 成名 (thành danh). Ý nghĩa là: thành danh; có tiếng tăm; nổi tiếng; nổi danh; trứ danh; cừ; chiến; nên danh. Ví dụ : - 成名成家。 trở thành chuyên gia có tên tuổi.. - 十年寒窗无人问,一举成名天下知 这本小说使他一举成名 Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
Ý nghĩa của 成名 khi là Động từ
✪ thành danh; có tiếng tăm; nổi tiếng; nổi danh; trứ danh; cừ; chiến; nên danh
因某种成就而有了名声
- 成名成家
- trở thành chuyên gia có tên tuổi.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成名
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 他 现在 可谓 成功 名 就
- Anh ấy bây giờ có thể nói là công thành danh toại.
- 她 是 一名 成功 的 律师
- Cô ấy là một luật sư thành công.
- 他 成为 了 知名 主播
- Anh ấy đã trở thành một người dẫn chương trình nổi tiếng.
- 我 想 成为 一名 模特
- Tôi muốn trở thành một người mẫu.
- 她 从小 就 想 成为 名角
- Từ nhỏ cô ấy đã muốn trở thành diễn viên nổi tiếng.
- 她 梦想 成为 一名 政客
- Cô ấy mơ ước trở thành một chính khách.
- 她 梦想 成为 一名 作家
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 她 渴望 成为 一名 医生
- Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.
- 我 想 成为 一名 工程师
- Tôi muốn trở thành một kỹ sư.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 她 梦想 成为 一名 空姐
- Cô mơ ước trở thành tiếp viên hàng không.
- 她 梦想 成为 著名 歌手
- Cô ấy mộng tưởng trở thành ca sĩ nổi tiếng.
- 他 立志 成为 一名 校官
- Anh ấy quyết tâm trở thành một sĩ quan.
- 她 希望 成为 一名 医生
- Cô ấy mong muốn trở thành bác sĩ.
- 他 梦想 成为 一名 作家
- Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 他 梦想 成为 一名 企业家
- Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân.
- 他 立志 成为 著名 的 老生
- Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
成›