Đọc nhanh: 慢慢地 (mạn mạn địa). Ý nghĩa là: lụi đụi. Ví dụ : - 越南的经济正在慢慢地繁荣起来。 Nền kinh tế Việt Nam đang dần phát triển.. - 轮船慢慢地靠近码头了。 thuyền từ từ cập bến.. - 他知自理亏,慢慢地低下了头。 anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.
Ý nghĩa của 慢慢地 khi là Tính từ
✪ lụi đụi
- 越南 的 经济 正在 慢慢 地 繁荣 起来
- Nền kinh tế Việt Nam đang dần phát triển.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
- 他 知自 理亏 , 慢慢 地 低下 了 头
- anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.
- 小船 在 水里 慢慢 地 飘悠 着
- con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢地
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他 慢慢 地 摆脱 了 贫穷
- Anh ấy dần dần thoát khỏi nghèo đói.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 我们 慢慢 地 起步
- Chúng ta tiến hành từng bước một.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 他 慢慢 地 往上爬
- Anh ấy từ từ leo lên.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 老人 拄着 拐杖 慢慢 地 走 着
- Ông cụ chống gậy đi chậm.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 自行车 缓慢 地 行驶 在 小道
- Xe đạp di chuyển chậm trên con đường nhỏ.
- 轮船 慢慢 地 靠近 码头 了
- thuyền từ từ cập bến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慢慢地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慢慢地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
慢›