Đọc nhanh: 想像 (tưởng tượng). Ý nghĩa là: tưởng tượng. Ví dụ : - 他能想像未来的样子。 Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.. - 我无法想像那种情况。 Tôi không thể tưởng tượng được tình huống đó.. - 你可以想像他会怎么说吗? Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy sẽ nói gì không?
Ý nghĩa của 想像 khi là Động từ
✪ tưởng tượng
现在一般写作“想象”
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 我 无法 想像 那种 情况
- Tôi không thể tưởng tượng được tình huống đó.
- 你 可以 想像 他会 怎么 说 吗 ?
- Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy sẽ nói gì không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想像
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 我 想 换 一个 新 的 头像
- Tôi muốn đổi một ảnh đại diện mới.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 他 说 他 喜欢 保留 一点 想像 空间
- Anh ấy nói anh ấy thích để những thứ nhất định cho trí tưởng tượng.
- 我们 不必 想像
- Chúng ta không cần phải tưởng tượng.
- 我 无法 想像 那种 情况
- Tôi không thể tưởng tượng được tình huống đó.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 离开 了 客观现实 的 想像 就 成为 空想
- thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
- 就 像 胜利者 想要 他 的 战利品
- Cách một kẻ chiến thắng mong muốn chiến lợi phẩm của mình.
- 口气 要 像 不 想要 脑损伤 的 人
- Nói như người không muốn hại não.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
- 想像力 影响 着 我们 生活 的 各个方面
- Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.
- 他 偷 脚踏车 是 事实 , 但 他 并 不 像 你 所 想 的 那样 坏
- Anh ta đã trộm xe đạp, điều này là sự thật, nhưng anh ta không phải là người xấu như bạn nghĩ.
- 你 可以 想像 他会 怎么 说 吗 ?
- Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy sẽ nói gì không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
想›