Đọc nhanh: 情重 (tình trọng). Ý nghĩa là: nặng lòng. Ví dụ : - 事情重要,不能搁置。 việc quan trọng, không thể gác lại.. - 他是一个重情重义的人,大家都很喜欢他 Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy
Ý nghĩa của 情重 khi là Tính từ
✪ nặng lòng
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 他 是 一个 重情 重义 的 人 , 大家 都 很 喜欢 他
- Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情重
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
- 收敛 情绪 很 重要
- Kiềm chế cảm xúc rất quan trọng.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 理解 情理 是 很 重要 的
- Hiểu lý lẽ là rất quan trọng.
- 旱情 严重
- tình hình hạn hán nghiêm trọng.
- 他重 感情
- Anh ấy coi trọng tình cảm.
- 就 我 而言 这件 事情 不太 严重 的
- Với tôi mà nói, sự việc này không quá nghiêm trọng
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 他 的 心情 变得 沉重
- Tâm tình anh ấy trở nên nặng nề.
- 那名 尸者 表情 很 庄重
- Biểu cảm của người thi chủ đó rất trang trọng.
- 李 叔叔 特别 讲 义气 重 友情
- Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.
- 前面 讲述 了 重要 情节
- Phần trước kể về tình tiết quan trọng.
- 大夫 说 病情 不 严重
- Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
重›