- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
- Pinyin:
Gē
, Gé
- Âm hán việt:
Các
- Nét bút:一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺘阁
- Thương hiệt:QLSR (手中尸口)
- Bảng mã:U+6401
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 搁
Ý nghĩa của từ 搁 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 搁 (Các). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丶丨フノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: đặt, để. Chi tiết hơn...