Đọc nhanh: 意重 (ý trọng). Ý nghĩa là: nặng lòng. Ví dụ : - 千里送鹅毛,礼轻情意重 của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều. - 千里送鹅毛礼轻情意重。 của ít lòng nhiều.
Ý nghĩa của 意重 khi là Tính từ
✪ nặng lòng
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意重
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 这 段 文字 该涵 重要 意义
- Đoạn văn bản này đầy đủ ý nghĩa quan trọng.
- 意义 重大
- ý nghĩa lớn lao
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 尊重 本人 的 意愿
- tôn trọng nguyện vọng bản thân.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 做 工作 要 注意 轻重缓急
- làm việc phải biết phân biệt việc nặng việc nhẹ, việc gấp hay không gấp.
- 千里送鹅毛 , 礼轻情意 重
- của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều
- 她 在 发表意见 时 很 慎重
- Cô ấy rất thận trọng khi đưa ra ý kiến.
- 他 反映 的 意见 值得 重视
- Ý kiến phản ánh của anh ấy đáng coi trọng.
- 他们 之间 情意重
- Tình cảm giữa họ rất sâu đậm.
- 为 慎重 起 见 , 再 来 征求 一下 你 的 意见
- Để cẩn thận hơn, nên tôi đến đây xin ý kiến của anh.
- 研究 道 藏 意义 重大
- Nghiên cứu Đạo Tạng có ý nghĩa quan trọng.
- 长者 的 意见 很 重要
- Ý kiến của trưởng lão rất quan trọng.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 老师 非常重视 学生 的 意见
- Giáo viên rất coi trọng ý kiến của học sinh.
- 居民 的 意见 很 重要
- Ý kiến của cư dân rất quan trọng.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
- 这 一次 收获 对 他 意义 重大
- Vụ thu hoạch này có ý nghĩa rất lớn đối với anh ấy.
- 我们 尊重 大人 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của người lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm意›
重›