Đọc nhanh: 性情 (tính tình). Ý nghĩa là: tính tình; tính nết; tính cách, tư tưởng; tình cảm. Ví dụ : - 性情柔顺的人很受欢迎。 Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.. - 这孩子性情像他父亲。 Đứa trẻ này tính tình giống bố nó.. - 他性情懒散,不爱工作。 Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
Ý nghĩa của 性情 khi là Danh từ
✪ tính tình; tính nết; tính cách
性格;脾气;秉性和气质
- 性情柔顺 的 人 很 受欢迎
- Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.
- 这 孩子 性情 像 他 父亲
- Đứa trẻ này tính tình giống bố nó.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tư tưởng; tình cảm
思想感情
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 她 表达 了 内心 的 性情
- Cô ấy đã bộc lộ tình cảm trong lòng.
- 她 的 性情 与众不同
- Tư tưởng của anh ấy khác với mọi người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 性情 với từ khác
✪ 性格 vs 性情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性情
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 性情 坦率
- Tính tình thẳng thắn
- 性情 古板 执著
- tính tình cố chấp bảo thủ.
- 性情 直爽
- tính tình ngay thẳng
- 性情 宽 和
- tính tình rộng rãi.
- 性情 和 易
- tính tình nhã nhặn
- 性情 暴烈
- tính tình hung dữ
- 性情 狂暴
- tính khí cuồng bạo.
- 性情 乖戾
- tính tình ương bướng.
- 性情豪爽
- tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
- 性情 豪迈
- tính tình hào phóng.
- 性情豪放
- tính tình phóng khoáng
- 性情浮躁
- tính tình nông nổi
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 性情 略显 惰
- Tính cách hơi khó thay đổi.
- 性情 孤高
- tính tình kiêu ngạo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
情›