性情 xìngqíng

Từ hán việt: 【tính tình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "性情" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính tình). Ý nghĩa là: tính tình; tính nết; tính cách, tư tưởng; tình cảm. Ví dụ : - 。 Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.. - 。 Đứa trẻ này tính tình giống bố nó.. - 。 Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 性情 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 性情 khi là Danh từ

tính tình; tính nết; tính cách

性格;脾气;秉性和气质

Ví dụ:
  • - 性情柔顺 xìngqíngróushùn de rén hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Người có tính tình nhu mì rất được yêu mến.

  • - zhè 孩子 háizi 性情 xìngqíng xiàng 父亲 fùqīn

    - Đứa trẻ này tính tình giống bố nó.

  • - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tư tưởng; tình cảm

思想感情

Ví dụ:
  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 陶冶性情 táoyěxìngqíng

    - Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.

  • - 表达 biǎodá le 内心 nèixīn de 性情 xìngqíng

    - Cô ấy đã bộc lộ tình cảm trong lòng.

  • - de 性情 xìngqíng 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Tư tưởng của anh ấy khác với mọi người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 性情 với từ khác

性格 vs 性情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性情

  • - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 落落寡合 luòluòguǎhé

    - tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 陶冶性情 táoyěxìngqíng

    - Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.

  • - 性情 xìngqíng 坦率 tǎnshuài

    - Tính tình thẳng thắn

  • - 性情 xìngqíng 古板 gǔbǎn 执著 zhízhuó

    - tính tình cố chấp bảo thủ.

  • - 性情 xìngqíng 直爽 zhíshuǎng

    - tính tình ngay thẳng

  • - 性情 xìngqíng kuān

    - tính tình rộng rãi.

  • - 性情 xìngqíng

    - tính tình nhã nhặn

  • - 性情 xìngqíng 暴烈 bàoliè

    - tính tình hung dữ

  • - 性情 xìngqíng 狂暴 kuángbào

    - tính khí cuồng bạo.

  • - 性情 xìngqíng 乖戾 guāilì

    - tính tình ương bướng.

  • - 性情豪爽 xìngqíngháoshuǎng

    - tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.

  • - 性情 xìngqíng 豪迈 háomài

    - tính tình hào phóng.

  • - 性情豪放 xìngqíngháofàng

    - tính tình phóng khoáng

  • - 性情浮躁 xìngqíngfúzào

    - tính tình nông nổi

  • - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • - 极具 jíjù 民俗 mínsú 手工 shǒugōng 质感 zhìgǎn de xiǎo 背心 bèixīn 七分裤 qīfēnkù 合奏 hézòu 随性 suíxìng de 优雅 yōuyǎ 情调 qíngdiào

    - Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.

  • - zhè rén 性情 xìngqíng 怪僻 guàipì 行动 xíngdòng 多有 duōyǒu 乖谬 guāimiù 难解 nánjiě zhī chù

    - người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.

  • - 性情 xìngqíng 略显 lüèxiǎn duò

    - Tính cách hơi khó thay đổi.

  • - 性情 xìngqíng 孤高 gūgāo

    - tính tình kiêu ngạo

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性情

Hình ảnh minh họa cho từ 性情

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao